Chào mừng bạn đến với ứng dụng đầu tiên ở Algeria dành riêng cho tỷ giá tiền tệ
Chuyển trực tiếp từ Algeria Dinar sang tất cả các loại tiền tệ khác và bất kỳ loại tiền nào sang Algeria Dinar trực tiếp và chỉ với một cú nhấp chuột.
Nhận tỷ giá hối đoái cập nhật dựa trên dữ liệu chính xác nhất.
Ứng dụng này rất dễ sử dụng và nhanh chóng.
Ứng dụng mạnh mẽ nhất dành cho những người quan tâm đến ngoại tệ trên thị trường Algeria
Tỷ giá hối đoái
Các tính năng của ứng dụng và đơn vị tiền tệ mà nó chuyển đổi sang
thiết kế cổ điển
Cập nhật nhanh
Tỷ giá hối đoái trực tiếp
Trao đổi nhiều loại tiền tệ
USD - Đô la Mỹ
EUR - Euro
GBP - Bảng Anh
AFN - Người Afghanistan
ARS - Peso Argentina
AMD - Armenia Dram
AUD - Đô la Úc
AZN - Manat Azerbaijan
BHD - Đồng Dinar của Bahrain
BYR - Đồng rúp Belarus
BOB - Boliviano Bolivia
BRL - Đồng Real của Brazil
BGN - Đồng lev tiếng Bungari
KHR - Riel Campuchia
CAD - đô la Canada
KYD - Đô la quần đảo Cayman
XAF - Đồng franc CFA Trung Phi
CLP - Peso Chile
CNY - Nhân dân tệ của Trung Quốc
COP - Đồng Peso Colombia
CRC - Colin Costa Rica
HRK - Đồng Kuna của Croatia
CUP - Peso Cuba
CZK - Koruna Séc
DKK - Krone Đan Mạch
DOP - Đồng Peso của Dominica
ANG - Đồng Guild Hà Lan
XCD - Đô la Đông Ca-ri-bê
EGP - Bảng Ai Cập
AED - Emirati Dirham
FJD - Đô la Fijian
GEL - Larry Georgia
GIP - Bảng Gibraltar
XAU - Vàng Ounce
GTQ - Guatemala Quetzal
HKD - Đô la Hồng Kông
HUF - Đồng Forint của Hungary
ISK - Krona tiếng Iceland
XDR - Quyền rút vốn đặc biệt của IMF
INR - Rupee Ấn Độ
IDR - Rupiah Indonesia
IRR - Đồng Rial Iran
IQD - Đồng Dinar của Iraq
ILS - Đồng Shekel của Israel
JMD - Đô la Jamaica
JPY - Yên Nhật
JOD - Đồng Dinar của Jordan
KZT - Đồng tenge Kazakhstan
KWD - Đồng Dinar của Kuwait
MKD - Đồng Denar Macedonian
MYR - Ringgit Malaysia
MVR - Maldives Maldives
MXN - Peso Mexico
MDL - Moldova Lau
NZD - Đô la New Zealand
NGN - Đồng Naira của Nigeria
NOK - Krone Na Uy
OMR - Omani Rial
PKR - Đồng Rupee Pakistan
XPD - Palladium Ounce
PAB - Balboa Panama
PGK - Papua New Guinea Kina
PYG - Đồng Guarani của Paraguay
PEN - Sol Peru
PHP - Peso Philippine
XPT - Bạch kim Ounce
PLN - Đồng Zloty của Ba Lan
QAR - Đồng riyal Qatar
RON - Đồng leu Rumani mới
RUB - Rúp Nga
SAR - Đồng Riyal Ả Rập Xê Út
RSD - Dinar Serbia
SCR - Đồng rupee Seychellois
XAG - Silver Ounce
SGD - Đô la Singapore
ZAR - Rand Nam Phi
KRW - Won Hàn Quốc
LKR - Đồng Rupee Sri Lanka
SEK - Krona Thụy Điển
CHF - Franc Thụy Sĩ